Máy toàn đạc điện tử Leica TS06 5″ Plus R500
– 01 Máy toàn đạc điện tử Leica TS 06 5″ Plus R600
– 02 Pin sạc Lithium GEB 221
– 01 Bộ sạc pin GKL 211
– 01 Trút số liệu bằng USB
– 02 Gương đơn Leica GPR1 & túi đựng
– 02 Sào gương có bọt nước Leica & bao đựng.
– 01 Hộp máy , bộ tăm chỉnh & túi nilong che máy.
– 01 Sách HDSD Tiếng Việt
– 01 Chân máy nhôm chính xác
Liên hệ để được báo giá và tư vấn:
HOTLINE: 0904192070 Gọi ngay
CÔNG TY CPTM và DVTRẮC ĐỊA BẢN ĐỒ, 159 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
Thông tin chi tiết
Máy toàn đạc điện tử Leica TS06 5″ Plus R500 sở hữu nhiều tính năng linh hoạt, dễ sử dụng và tối ưu cho người dùng. Sản phẩm phù hợp với rất nhiều công tác trắc địa với hiệu suất làm việc cao.
Năm 2008 cho ra mắt thị trường máy toàn đạc điện tử Leica TS06 5″ Plus R500, đây là dòng máy cao cấp, được trang bị đầy đủ các tính năng nổi bật linh hoạt, dễ sử dụng với bàn phím chữ, số và gói phần mềm đầy đủ các chương trình ứng dụng được cài đặt sẵn, đáp ứng mọi yêu cầu công việc với các cấp độ chính xác đo góc tùy chọn (2”; 3”; 5”), dòng sản phẩm phù hợp cho các công tác: trắc địa công trình, đo đạc địa chính, lập lưới khống chế…
Máy toàn đạc điện tử Leica TS06 5″ Plus R500 không những đa dạng về chủng loại mà còn rất bền, cải tiến những công nghệ mới tiên tiến nhất hiện nay vào trong máy đo dạc nhằm mang lại hiệu quả cao cho công việc, kết hợp bàn phím số và Bluetooth® Wireless.
Máy toàn đạc điện tử Leica TS 06 5″ Plus R500 có bộ nhớ trong cực lớn Max: 100.000 fixpoints, Max: 60.000 phép đo, thẻ nhớ 1 Gigabyte, thời gian truyền 1.000 points/second. Độ chính xác (ISO 17123-3). Hệ điều hành Windows CE 5.0 core. Thời gian làm việc của pin cực lâu lên đến hơn 20 giờ.
Điểm nổi trội của máy toàn đạc điện tử Leica TS06 5″ Plus R500
- – Bảo vệ trộm cắp bởi Leica Geosystems – mySecurity
– Bàn phím chữ và số ,màn hình độ phân giải cao giúp nhập số,chữ,các kí tự đặc biệt một cách nhanh chóng,dễ dàng,tránh nhầm lẫn, nâng cao khả năng sử dụng
– Kết nối không dây Bluetooth, truyền dữ liệu qua cổng USB linh hoạt với tốc độ cao
– Độ chính xác đo góc cao. Chế độ bù bốn trục đảm bảo các số liệu đo chí
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |||
Đo Góc ( Hz, V) | |||
Độ chính xác (ISO 17123-3) | 5” (1.5 mgon) | ||
Hiển thị | 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil | ||
Phương pháp | Tuyệt đối, liên tục, đối tâm | ||
Bộ bù | Tăng lên bốn lần sự bù trục | ||
Độ chính xác thiết đặt bộ bù | 1.5” | ||
Đo Khoảng cách tới điểm phản xạ | |||
Gương GPR1 | 3500m | ||
Tấm phản xạ (60mmx60mm) | 250m | ||
Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) | Tiêu chuẩn: 1.5 mm+2 ppm / typ. 2.4 s, Đo nhanh: 3 mm+2 ppm / typ. 0.8 s, Đo đuổi: 3 mm+2 ppm / typ. <0.15 s | ||
Đo không gương | |||
Phạm vi (Phản xạ 90%) | |||
FlexPoint | 30m | ||
PinPoint – Power | > 400m | ||
PinPoint – Ultra | >1000m | ||
Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) | 2 mm+2 ppm / typ. 3 s | ||
Kích thước của điểm laze | At 30 m: approx. 7 mm x 10 mm, At 50 m: approx. 8 mm x 20 mm | ||
Bộ nhớ/ Truyền dữ liệu | |||
Bộ nhớ trong | Max: 100.000 fixpoints, Max: 60.000 phép đo | ||
Thẻ nhớ USB | 1 Gigabyte, thời gian truyền 1.000 points/second | ||
Giao tiếp | Serial (Baudrate 1.200 to 115.200) | ||
USB Type A and mini B, Bluetooth® Wireless | |||
Định dạng dữ liệu | GSI / DXF / LandXML / user definable ASCII formats | ||
Phát ra ánh sáng hướng dẫn (Tùy chọn) | |||
Ống kính | |||
Độ Phóng đại | 30 x | ||
Resolving power | 3” | ||
Trường nhìn | 1° 30’ (1.66 gon) / 2.7 m at 100 m | ||
Phạm vi điều tiêu | 1.7 m đến vô cùng | ||
Thể lưới | Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng | ||
Bàn phím và Màn hình | |||
Màn hình | Màn hình đồ họa 160×280 pixels, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng | ||
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn | ||
Alpha- bàn phím số, bàn phím thứ hai | |||
Hệ điều hành | |||
Windows CE | 5.0 Core | ||
Dọi tâm laser | |||
Loại | Điểm laser, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng | ||
Độ chính xác dọi tâm | 1.5 mm tại 1.5 m | ||
Nguồn pin (GEB221) | |||
Loại | Lithium-Ion | ||
Thời gian làm việc | Hơn 20 giờ | ||
Trọng lượng | 5.1 kg | ||
Môi trường hoạt động | |||
Nhiệt độ làm việc | -20° C to +50° C | ||
Nhiệt độ bảo quản | Arctic Version -35° C to 50° C | ||
Chịu nước và bụi (IEC 60529) | IP55 | ||
Độ ẩm | 95% không ngưng tụ | ||
Thiết bị bao gồm : | |||
+ 01 Máy chính (Phụ tùng chuẩn theo máy) | |||
+ 01 Đế máy ( GDF 111-1) | |||
+ 02 Pin sạc (GEB 211) | |||
+ 01 Bộ sạc pin (GKL 211) | |||
+ 01 Cáp truyền dữ liệu USB (GEV 189) | |||
+ 01 ĐĩaCD down/load | |||
+ 01 Bộ gương Mini ( GMP 111-0) | |||
+ 02 Bộ gương đơn ( GPR 111) | |||
+ 02 Sào gương (Leica) | |||
+ 02 Chân ba kẹp sào cho gương | |||
+ 01 Chân nhôm leica (CTP 104) |
————————————————————————
Liên hệ mua máy trắc địa chính hãng, giá thành phải chăng:
* Trụ sở tại Hà Nội:
CÔNG TY CPTM VÀ DỊCH VỤ TRẮC ĐỊA BẢN ĐỒ
Địa chỉ : Số 159 Láng Hạ – Q.Đống Đa – Hà Nội
Hotline : Mr.Minh 0904.192.070
Điện thoại : 04.38352004 Fax : 04.38352004
Mail : tracdiabando104@gmail.com
* Trụ sở tại TPHCM:
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ NAM Á
Địa chỉ VP : 111 Nguyễn Hữu Cảnh – P.22 – Q.Bình Thạch
Cửa Hàng : 30B Phan Văn Sửu – P.13 – Q.Tân Bình
Điện thoại : DĐ: 0987.705.569
Mail : tracdiabando104@gmail.com